- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 343
Nhan đề: Luật Quản lý sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết thi hành
DDC
| 343 |
Nhan đề
| Luật Quản lý sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết thi hành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2019 |
Mô tả vật lý
| 672 tr. ; 30 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu Luật Quản lý, sử dụng tài sản công với những quy Giới thiệu Luật Quản lý, sử dụng tài sản công với những quy định chung và những quy định cụ thể về nội dung quản lý nhà nước về tài sản công và nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước đối với tài sản công; chế độ quản lý, sử dụng tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị; chế độ quản lý, sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng... và các văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài sản công |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Sử dụng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001292-3 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1491 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1FEDFEA9-E8AB-46C1-BA44-1D63DF1FA50E |
---|
005 | 202012101430 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047922116|cVNĐ |
---|
039 | |y20201210142926|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a343 |
---|
245 | |aLuật Quản lý sử dụng tài sản công và các văn bản quy định chi tiết thi hành |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2019 |
---|
300 | |a672 tr. ; |c30 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu Luật Quản lý, sử dụng tài sản công với những quy Giới thiệu Luật Quản lý, sử dụng tài sản công với những quy định chung và những quy định cụ thể về nội dung quản lý nhà nước về tài sản công và nhiệm vụ, quyền hạn của các cơ quan nhà nước đối với tài sản công; chế độ quản lý, sử dụng tài sản công tại cơ quan, tổ chức, đơn vị; chế độ quản lý, sử dụng tài sản kết cấu hạ tầng... và các văn bản quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành |
---|
650 | |aTài sản công |
---|
650 | |aQuản lý |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aSử dụng |
---|
690 | |aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001292-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001293
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101001292
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
343
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|