DDC
| 351 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Nhan đề
| 110 Mẫu dùng cho việc soạn thảo văn bản / Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung |
Thông tin xuất bản
| Đồng Nai : Nxb: Đồng Nai, 1998 |
Mô tả vật lý
| 479 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tin học |
Thuật ngữ chủ đề
| Soạn thảo văn bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đăng Dung |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(8): 201003091-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10736 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DBB0B445-820A-4DFF-A35D-F516ABB4F1B3 |
---|
005 | 202104281402 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210428140103|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a351|bD918 |
---|
100 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
245 | |a110 Mẫu dùng cho việc soạn thảo văn bản / |cChủ biên: Nguyễn Đăng Dung |
---|
260 | |aĐồng Nai : |bNxb: Đồng Nai, |c1998 |
---|
300 | |a479 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aTin học |
---|
650 | |aSoạn thảo văn bản |
---|
700 | |aNguyễn Đăng Dung |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(8): 201003091-8 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003098
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
2
|
201003097
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
3
|
201003096
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
4
|
201003095
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
5
|
201003094
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
6
|
201003093
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
7
|
201003092
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
8
|
201003091
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 D918
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào