- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 519.ĐH N4999
Nhan đề: Bài tập Lý thuyết xác suất và thống kê toán :
DDC
| 519.ĐH |
Tác giả CN
| Đinh Thị Kim Nhung |
Nhan đề
| Bài tập Lý thuyết xác suất và thống kê toán : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Đinh Thị Kim Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động, 2018 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán xác suất |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Linh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Quân |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106003971-4029 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9434 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 56DF6B4E-BFE3-49EE-8484-1C32025C188E |
---|
005 | 202103121721 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |y20210312171714|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519.ĐH|bN4999 |
---|
100 | |aĐinh Thị Kim Nhung |
---|
245 | |aBài tập Lý thuyết xác suất và thống kê toán : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Đinh Thị Kim Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động, |c2018 |
---|
300 | |a192 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
650 | |aToán xác suất |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aThống kê toán |
---|
690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
700 | |aĐoàn Thị Linh |
---|
700 | |aLê Thị Hiền |
---|
700 | |aĐỗ Văn Quân |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106003971-4029 |
---|
890 | |a59|b5|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106004028
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
2
|
106004027
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
3
|
106004026
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
4
|
106004025
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
5
|
106004024
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
6
|
106004023
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
7
|
106004022
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
8
|
106004021
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
9
|
106004020
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
10
|
106004019
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
519.ĐH N4999
|
Đề cương bài giảng
|
49
|
|
|
|
|
|
|
|