- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 519 V26
Nhan đề: Bài tập xác suất và thống kê toán :
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Nguyễn Cao Văn |
Nhan đề
| Bài tập xác suất và thống kê toán : Dùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh / Chủ biên: Nguyễn Cao Văn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài tập xác suất, biến ngẫu nhiên. Một số qui luật phân phối xác suất thông dụng, Biến ngẫu nhiên hai chiều. Hàm các biến ngẫu nhiên. Các bài tập thống kê toán. Ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Lí thuyết xác suất |
Từ khóa tự do
| Thống kê toán học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Cao Văn |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thái Ninh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Hệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): 101003625-33 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8438 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A89FD082-6172-48F7-8A51-6AD21BC28747 |
---|
005 | 202101250842 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VNĐ |
---|
039 | |a20210125084101|bthaont|y20210125084052|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bV26 |
---|
100 | |aNguyễn Cao Văn |
---|
245 | |a Bài tập xác suất và thống kê toán : |bDùng cho sinh viên Kinh tế và Quản trị kinh doanh / |cChủ biên: Nguyễn Cao Văn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2009 |
---|
300 | |a258 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài tập xác suất, biến ngẫu nhiên. Một số qui luật phân phối xác suất thông dụng, Biến ngẫu nhiên hai chiều. Hàm các biến ngẫu nhiên. Các bài tập thống kê toán. Ước lượng các tham số của biến ngẫu nhiên |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aLí thuyết xác suất |
---|
653 | |aThống kê toán học |
---|
700 | |aNguyễn Cao Văn |
---|
700 | |aTrần Thái Ninh |
---|
700 | |aNguyễn Thế Hệ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): 101003625-33 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003633
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
101003632
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
101003631
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
101003630
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
101003629
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101003628
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101003627
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101003626
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101003625
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
519 V26
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|