DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Đoàn Xuân Tiên |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán máy / Chủ biên: Đoàn Xuân Tiên, Nguyễn Vũ Việt |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2005 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán máy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(8): 102000411-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(11): 202002321-31 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 181 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15FAF08C-4DBC-4F9D-AC39-D20E146B4191 |
---|
005 | 202011271119 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |a20201127111821|blamdt|c20201127111644|dlamdt|y20201127104339|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |bT4432 |
---|
100 | |aĐoàn Xuân Tiên |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán máy / |cChủ biên: Đoàn Xuân Tiên, Nguyễn Vũ Việt |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2005 |
---|
300 | |a286 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán máy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(8): 102000411-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(11): 202002321-31 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002331
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
202002330
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
202002329
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
202002328
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
202002327
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
202002326
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
202002325
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
202002324
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
202002323
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
202002322
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 T4432
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào