DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Trần Thị Song Minh |
Nhan đề
| Giáo trình Kế toán máy : Dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Nxb Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 206 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Vai trò của hệ thống thông tin kế toán với tổ chức doanh nghiệp, công nghệ thông tin với kế toán doanh nghiệp, giới thiệu phần mềm kế toán fast counting |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Kế toán máy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(13): 102000430-42 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(10): 202002332-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3CA42ED6-F90F-4E34-BD9F-CAC5432120AA |
---|
005 | 202011271350 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000VNĐ |
---|
039 | |y20201127134933|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |bM6638 |
---|
100 | |aTrần Thị Song Minh |
---|
245 | |aGiáo trình Kế toán máy : |bDùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / |cTrần Thị Song Minh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |bNxb Đại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a206 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aVai trò của hệ thống thông tin kế toán với tổ chức doanh nghiệp, công nghệ thông tin với kế toán doanh nghiệp, giới thiệu phần mềm kế toán fast counting |
---|
650 | |aKế toán |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aKế toán máy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(13): 102000430-42 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(10): 202002332-41 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202002341
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
202002340
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
202002339
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
202002338
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
202002337
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
202002336
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
202002335
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
202002334
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
202002333
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
202002332
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
657 M6638
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào