DDC
| CĐ.332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng tiền tệ ngân hàng : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 168 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Từ khóa tự do
| Đề cương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Văn Hoàng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(16): 101004530-45 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CF07CF22-A9E9-462E-8C17-21A8C08C0779 |
---|
005 | 202102251525 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500VNĐ |
---|
039 | |y20210225152454|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.332|bH983 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng tiền tệ ngân hàng : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a168 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
---|
650 | |aTiền tệ |
---|
650 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
653 | |aĐề cương |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thu Hà |
---|
700 | |aVũ Văn Hoàng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(16): 101004530-45 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004545
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
101004544
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
101004543
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
101004542
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
101004541
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
101004540
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
101004539
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
101004538
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
101004537
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
101004536
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào