- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 332 T1311
Nhan đề: Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ /
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Tài |
Nhan đề
| Giáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / Chủ biên: Nguyễn Hữu Tài |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Nxb Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
Tóm tắt
| Trình bày đại cương về tài chính và tiền tệ. Tổng quan về hệ thống tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp và thị trường tài chính. Giới thiệu về các tổ chức tài chính trung gian, lãi suất và ngân hàng thương mại. Quá trình cung ứng tiền tệ, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ quốc gia. Tài chính quốc tế và lạm phát tiền tệ |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Tài chính tiền tệ |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(11): 102000633-8, 102003898-902 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(12): 202000736-47 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 286 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 52D992FE-A269-4708-AADB-61B93FC4C0DB |
---|
005 | 202305111407 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049098109|c59000 VNĐ |
---|
039 | |a20230511140512|blamdt|y20201203150027|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bT1311 |
---|
100 | |aNguyễn Hữu Tài |
---|
245 | |aGiáo trình Lý thuyết tài chính - tiền tệ / |cChủ biên: Nguyễn Hữu Tài |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |bNxb Đại học Kinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế quốc dân |
---|
520 | |aTrình bày đại cương về tài chính và tiền tệ. Tổng quan về hệ thống tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp và thị trường tài chính. Giới thiệu về các tổ chức tài chính trung gian, lãi suất và ngân hàng thương mại. Quá trình cung ứng tiền tệ, ngân hàng trung ương và chính sách tiền tệ quốc gia. Tài chính quốc tế và lạm phát tiền tệ |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aTài chính tiền tệ |
---|
690 | |aTài chính - Ngân hàng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(11): 102000633-8, 102003898-902 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(12): 202000736-47 |
---|
890 | |a23|b2|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102003902
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
102003901
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
102003900
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
102003899
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
102003898
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
202000747
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
202000746
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
202000745
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
202000744
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
202000743
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
332 T1311
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|