DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Quỳnh |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán / Chủ biên: Hoàng Văn Quỳnh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 149 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Thị trường chứng khoán |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi và bài tập |
Từ khóa tự do
| Chứng khoán |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Văn Quỳnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000887-90 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(16): 201000766-81 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 328 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9BF09C8E-0FEF-42B9-B2D2-150276F04330 |
---|
005 | 202012041011 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000VNĐ |
---|
039 | |y20201204101145|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bQ76 |
---|
100 | |aHoàng Văn Quỳnh |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập thị trường chứng khoán / |cChủ biên: Hoàng Văn Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2008 |
---|
300 | |a149 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | |aThị trường chứng khoán |
---|
650 | |aCâu hỏi và bài tập |
---|
653 | |aChứng khoán |
---|
653 | |aThị trường |
---|
700 | |aHoàng Văn Quỳnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000887-90 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(16): 201000766-81 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000781
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
201000780
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
201000779
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
201000778
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
201000777
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
201000776
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
201000775
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
201000774
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
201000773
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
201000772
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 Q76
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào