- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: CĐ.332 H11
Nhan đề: Đề cương bài giảng tài chính học /
DDC
| CĐ.332 |
Tác giả CN
| Hồ Ngoc Hà |
Nhan đề
| Đề cương bài giảng tài chính học / Chủ biên: Hồ Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, bảo hiểm - tín dụng, thị trường tài chính và tài chính quốc tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Tín dụng |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thu Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(14): 101004365-78 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201006396-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1E573176-8155-4DF4-8B23-D829BCE29E35 |
---|
005 | 202102250916 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000VNĐ |
---|
039 | |y20210225091544|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.332|bH11 |
---|
100 | |aHồ Ngoc Hà |
---|
245 | |aĐề cương bài giảng tài chính học / |cChủ biên: Hồ Ngọc Hà, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Văn Chương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2010 |
---|
300 | |a184 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Quản trị Kinh doanh |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về tài chính, ngân sách nhà nước, tài chính doanh nghiệp, bảo hiểm - tín dụng, thị trường tài chính và tài chính quốc tế |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aTín dụng |
---|
653 | |aBảo hiểm |
---|
653 | |aThị trường |
---|
690 | |aDoanh nghiệp |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |a Nguyễn Thị Thu Hà |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(14): 101004365-78 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201006396-7 |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006397
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
201006396
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
3
|
101004378
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
4
|
101004377
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
5
|
101004376
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
6
|
101004375
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
7
|
101004374
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
8
|
101004373
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
9
|
101004372
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
10
|
101004371
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H11
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|