Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 382 N4993
    Nhan đề: Giáo trình Thống kê thương mại /

DDC 382
Tác giả CN Phan Công Nghĩa
Nhan đề Giáo trình Thống kê thương mại / Chủ biên: Phan Công Nghĩa, Chu Thị Bích Ngọc
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2019
Mô tả vật lý 692 tr. ; 24 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê
Tóm tắt Trình bày về đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của thống kê thương mại; lý thuyết thống kê trong thống kê thương mại; điều tra xã hội học trong thống kê thương mại; phân hệ chỉ tiêu thống kê lưu chuyền hàng hoá; phân hệ chỉ tiêu thống kê dự trữ hàng hoá logistics; phân hệ chỉ tiêu thống kê nguồn lực sản xuất kinh doanh và chi phí lưu thông thương mại; phân hệ chỉ tiêu thống kê kết quả và hiệu quả sản xuất kinh doanh thương mại; phân tích thống kê thương mại; thống kê thị trường
Thuật ngữ chủ đề Thống kê thương mại
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Tác giả(bs) CN Phan Công Nghĩa
Tác giả(bs) CN Chu Thị Bích Ngọc
Địa chỉ 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003332-6
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003157-61
00000000nam#a2200000ui#4500
00114766
0022
004273454D6-38C3-43BF-86E0-31A315E16526
005202112131050
008081223s2019 vm| vie
0091 0
020 |a9786049466601|c157000VNĐ
039|y20211213104812|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a382|bN4993
100 |aPhan Công Nghĩa
245 |a Giáo trình Thống kê thương mại / |cChủ biên: Phan Công Nghĩa, Chu Thị Bích Ngọc
260 |aHà Nội : |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2019
300 |a692 tr. ; |c24 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Thống kê
520 |aTrình bày về đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu của thống kê thương mại; lý thuyết thống kê trong thống kê thương mại; điều tra xã hội học trong thống kê thương mại; phân hệ chỉ tiêu thống kê lưu chuyền hàng hoá; phân hệ chỉ tiêu thống kê dự trữ hàng hoá logistics; phân hệ chỉ tiêu thống kê nguồn lực sản xuất kinh doanh và chi phí lưu thông thương mại; phân hệ chỉ tiêu thống kê kết quả và hiệu quả sản xuất kinh doanh thương mại; phân tích thống kê thương mại; thống kê thị trường
650 |aThống kê thương mại
650 |aGiáo trình
700 |aPhan Công Nghĩa
700 |aChu Thị Bích Ngọc
852|a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003332-6
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003157-61
890|a10|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102003336 CS1_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 10
2 102003335 CS1_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 9
3 102003334 CS1_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 8
4 102003333 CS1_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 7
5 102003332 CS1_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 6
6 202003161 CS2_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 5
7 202003160 CS2_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 4
8 202003159 CS2_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 3
9 202003158 CS2_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 2
10 202003157 CS2_Kho sách giáo trình 382 N4993 Sách giáo trình 1