Thông Tin
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 657 An49
    Nhan đề: Giáo trình Kế toán tài chính.

DDC 657
Tác giả CN Nguyễn Hữu Ánh
Nhan đề Giáo trình Kế toán tài chính. Quyển 2 / Chủ biên: Nguyễn Hữu Ánh
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2020
Mô tả vật lý 341 tr. ; 24 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán
Tóm tắt Trình bày kiến thức về kế toán tài sản cố định hữu hình; kế toán khấu hao tài sản cố định hữu hình, tài nguyên thiên nhiên, giảm giá trị tài sản cố định và đánh giá tài sản cố định; kế toán tài sản cố định vô hình; kế toán nợ ngắn hạn, dự phòng nợ phải trả và nợ tiềm tàng; kế toán nợ dài hạn; kế toán vốn chủ sở hữu; kế toán các nghiệp vụ chứng khoán pha loãng và thu nhập trên một cổ phần
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Kế toán tài chính
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Ánh
Tác giả(bs) CN Nguyễn Đức Dũng
Tác giả(bs) CN Phí Văn Trọng
Tác giả(bs) CN Trần Thị Nam Thanh
Địa chỉ 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102003357-61
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202003182-6
00000000nam#a2200000ui#4500
00114776
0022
00429485B82-8AA9-4BAC-A255-94A517659015
005202112131415
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a 9786049468339|c77000VNĐ
039|y20211213141234|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a657|bAn49
100 |aNguyễn Hữu Ánh
245 |a Giáo trình Kế toán tài chính. |nQuyển 2 / |cChủ biên: Nguyễn Hữu Ánh
260 |aHà Nội : |bNxb: Đại học Kinh tế Quốc dân, |c2020
300 |a341 tr. ; |c24 cm.
500 |aĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Kế toán - Kiểm toán
520 |a Trình bày kiến thức về kế toán tài sản cố định hữu hình; kế toán khấu hao tài sản cố định hữu hình, tài nguyên thiên nhiên, giảm giá trị tài sản cố định và đánh giá tài sản cố định; kế toán tài sản cố định vô hình; kế toán nợ ngắn hạn, dự phòng nợ phải trả và nợ tiềm tàng; kế toán nợ dài hạn; kế toán vốn chủ sở hữu; kế toán các nghiệp vụ chứng khoán pha loãng và thu nhập trên một cổ phần
650 |aGiáo trình
650 |aKế toán tài chính
700 |aNguyễn Hữu Ánh
700 |aNguyễn Đức Dũng
700 |aPhí Văn Trọng
700 |aTrần Thị Nam Thanh
852|a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102003357-61
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202003182-6
890|a10|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 102003361 CS1_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 10
2 102003360 CS1_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 9
3 102003359 CS1_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 8
4 102003358 CS1_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 7
5 102003357 CS1_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 6
6 202003186 CS2_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 5
7 202003185 CS2_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 4
8 202003184 CS2_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 3
9 202003183 CS2_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 2
10 202003182 CS2_Kho sách giáo trình 657 An49 Sách giáo trình 1