DDC
| CĐ.343 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Pháp luật kinh tế / Chủ biên: Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(30): 101004626-55 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40C91C38-5973-4CDD-8590-CD96EC51DD04 |
---|
005 | 202102260844 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VNĐ |
---|
039 | |y20210226084313|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.343|bT428 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Pháp luật kinh tế / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aPháp luật kinh tế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Thủy |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(30): 101004626-55 |
---|
890 | |a30|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004655
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
101004654
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
101004653
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
101004652
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
101004651
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
101004650
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
101004649
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
101004648
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
101004647
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
101004646
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.343 T428
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào