DDC
| 34(V) |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Chính trị quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 534 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Tập hợp một số văn bản pháp luật qui định cụ thể về chương trình xoá mù chữ. Phổ cập giáo dục tiểu học. Chính sách giáo dục đối với học sinh dân tộc miền núi. Tuyển sinh vào các trường trung học sơ sở và trung học chuyên ban. Thi chọn học sinh giỏi các bậc phổ thông. Tổ chức và đào tạo của các trường Đại học dân lập. Học bổng và trợ cấp xã hội đối với học sinh, sinh viên. Bảo hiểm y tế học sinh, sinh viên... |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Từ khóa tự do
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(9): 101001685-93 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EF9A017B-3045-4872-BA19-9BA2B069DB4E |
---|
005 | 202012181021 |
---|
008 | 081223s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000 VNĐ |
---|
039 | |y20201218101922|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a34(V) |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về quản lý học sinh sinh viên |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Chính trị quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a534 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTập hợp một số văn bản pháp luật qui định cụ thể về chương trình xoá mù chữ. Phổ cập giáo dục tiểu học. Chính sách giáo dục đối với học sinh dân tộc miền núi. Tuyển sinh vào các trường trung học sơ sở và trung học chuyên ban. Thi chọn học sinh giỏi các bậc phổ thông. Tổ chức và đào tạo của các trường Đại học dân lập. Học bổng và trợ cấp xã hội đối với học sinh, sinh viên. Bảo hiểm y tế học sinh, sinh viên... |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
653 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(9): 101001685-93 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101001693
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
101001692
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
101001691
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
101001690
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
101001689
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
101001688
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
101001687
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
101001686
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
101001685
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
34(V)
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào