DDC
| 370 |
Tác giả CN
| Đỗ Thanh Kế |
Nhan đề
| Chính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên / Chủ biên: Đỗ Thanh Kế |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học kinh tế quốc dân, 2008 |
Mô tả vật lý
| 919 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chính sách |
Thuật ngữ chủ đề
| Học sinh |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Thanh Kế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101003239 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8282 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2D43DD0D-D577-4490-8F98-C69F9D8C363B |
---|
005 | 202101181400 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c275000VNĐ |
---|
039 | |y20210118135906|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a370|bK19 |
---|
100 | |aĐỗ Thanh Kế |
---|
245 | |aChính sách đối với nhà giáo, học sinh và sinh viên / |cChủ biên: Đỗ Thanh Kế |
---|
260 | |bNxb: Đại học kinh tế quốc dân, |c2008 |
---|
300 | |a919 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aChính sách |
---|
650 | |aHọc sinh |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aGiáo viên |
---|
700 | |aĐỗ Thanh Kế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101003239 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003239
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
370 K19
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào