DDC
| 344 |
Nhan đề
| Các văn bản hướng dẫn thực hiện luật bảo vệ môi trường : Nghị định số 80/2006/NĐ-CP ngày 09/08/2006, Nghị định số 81/2006/NĐ-CP ngày 09/08/2006 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm nghị định số 80/2006/NĐ-CP và Nghị định số 81/2006/NĐ-CP về hướng dẫn thực hiện luật bảo vệ môi trường và xử phạt hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật bảo vệ môi trường |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ môi trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101001960-1 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201002521-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 98098360-86B0-43DF-8FE6-4C7A72C290EB |
---|
005 | 202012221519 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11000VNĐ |
---|
039 | |y20201222151850|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a344 |
---|
245 | |aCác văn bản hướng dẫn thực hiện luật bảo vệ môi trường : |bNghị định số 80/2006/NĐ-CP ngày 09/08/2006, Nghị định số 81/2006/NĐ-CP ngày 09/08/2006 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a84 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm nghị định số 80/2006/NĐ-CP và Nghị định số 81/2006/NĐ-CP về hướng dẫn thực hiện luật bảo vệ môi trường và xử phạt hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aLuật bảo vệ môi trường |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aBảo vệ môi trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101001960-1 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201002521-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002522
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201002521
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
101001961
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101001960
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
344
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào