- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 796 T5509
Nhan đề: Lý luận và phương pháp thể dục thể thao /
DDC
| 796 |
Tác giả CN
| Nguyễn Toán |
Nhan đề
| Lý luận và phương pháp thể dục thể thao / Chủ biên: Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn |
Thông tin xuất bản
| Sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao, 2000 |
Mô tả vật lý
| 545 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao. Trường đại học Thể dục Thể thao I. - Lưu hành nội bộ |
Tóm tắt
| Lý luận chung về thể dục thể thao. Mục đích, nhiệm vụ, những nguyên tắc và quan điểm chung trong phát triển TDTT ở Việt Nam. Các phương tiện, phương pháp, nguyên tắc về phương pháp giáo dục thể chất. Giáo dục các tố chất thể lực và huấn luyện thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Lý luận và phương pháp |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Toán |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Danh Tốn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003788-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 94AE43C3-3906-451C-996D-2920EF5E6E0D |
---|
005 | 202101271045 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210127104447|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796|bT5509 |
---|
100 | |aNguyễn Toán |
---|
245 | |aLý luận và phương pháp thể dục thể thao / |cChủ biên: Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn |
---|
260 | |bSách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học thể dục thể thao, |c2000 |
---|
300 | |a545 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: uỷ ban Thể dục Thể thao. Trường đại học Thể dục Thể thao I. - Lưu hành nội bộ |
---|
520 | |aLý luận chung về thể dục thể thao. Mục đích, nhiệm vụ, những nguyên tắc và quan điểm chung trong phát triển TDTT ở Việt Nam. Các phương tiện, phương pháp, nguyên tắc về phương pháp giáo dục thể chất. Giáo dục các tố chất thể lực và huấn luyện thể thao |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
650 | |aLý luận và phương pháp |
---|
700 | |aNguyễn Toán |
---|
700 | |aPhạm Danh Tốn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003788-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003789
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 T5509
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101003788
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796 T5509
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|