DDC
| 796 |
Nhan đề
| Luật điền kinh |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thể dục Thể thao, 2005 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục Thể thao |
Tóm tắt
| Giới thiệu quyết định của Bộ trưởng chủ nhịêm uỷ ban Giới thiệu quyết định của Bộ trưởng chủ nhịêm uỷ ban TDTT và việc ban hành Luật Điền kinh cùng các điều luật quy định, hiệp hội quốc tế các liên đoàn điền kinh, kiểm tra việc lạm dụng các chất kích thích của Luật điền kinh |
Thuật ngữ chủ đề
| Thể dục thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| Điền kinh |
Từ khóa tự do
| Luật thi đấu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003800-1 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201005809 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B7721F70-536E-4E11-A839-AEFF9F04F79F |
---|
005 | 202101271420 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000VNĐ |
---|
039 | |y20210127141928|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a796 |
---|
245 | |aLuật điền kinh |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thể dục Thể thao, |c2005 |
---|
300 | |a379 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Uỷ ban Thể dục Thể thao |
---|
520 | |aGiới thiệu quyết định của Bộ trưởng chủ nhịêm uỷ ban Giới thiệu quyết định của Bộ trưởng chủ nhịêm uỷ ban TDTT và việc ban hành Luật Điền kinh cùng các điều luật quy định, hiệp hội quốc tế các liên đoàn điền kinh, kiểm tra việc lạm dụng các chất kích thích của Luật điền kinh |
---|
650 | |aThể dục thể thao |
---|
650 | |aĐiền kinh |
---|
653 | |aLuật thi đấu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003800-1 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201005809 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201005809
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
796
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101003801
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101003800
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
796
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào