DDC
| 657 |
Tác giả CN
| Vương Đình Huệ |
Nhan đề
| Cơ sở lý luận và thực tiễn phân tích đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước / Chủ biên: Vương Đình Huệ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2009 |
Mô tả vật lý
| 275 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Kiểm toán nhà nước |
Tóm tắt
| Hệ thống hoá cơ sở lí luận về đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước cụ thể về các vấn đề như: kiểm toán báo cáo quyết toán, quản lí, thực trạng kiểm toán, phân tích đánh giá tính bền vững và đề xuất những giải pháp trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm toán báo cáo |
Từ khóa tự do
| Quyết toán ngân sách |
Từ khóa tự do
| Ngân sách nhà nước |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101002260-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201005273-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A621BEA-4488-47FF-932C-CF64CC5913CE |
---|
005 | 202107021638 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000 VNĐ |
---|
039 | |a20210702163502|blamdt|y20201225102824|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657|bH87 |
---|
100 | |aVương Đình Huệ |
---|
245 | |aCơ sở lý luận và thực tiễn phân tích đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước / |cChủ biên: Vương Đình Huệ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2009 |
---|
300 | |a275 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Kiểm toán nhà nước |
---|
520 | |aHệ thống hoá cơ sở lí luận về đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước cụ thể về các vấn đề như: kiểm toán báo cáo quyết toán, quản lí, thực trạng kiểm toán, phân tích đánh giá tính bền vững và đề xuất những giải pháp trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước |
---|
650 | |aKiểm toán |
---|
650 | |aKiểm toán báo cáo |
---|
653 | |aQuyết toán ngân sách |
---|
653 | |aNgân sách nhà nước |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101002260-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201005273-7 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201005277
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201005276
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201005275
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201005274
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201005273
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101002264
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101002263
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101002262
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101002261
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101002260
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657 H87
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào