DDC
| 657 |
Nhan đề
| 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001-2006) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 451 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
Tóm tắt
| Giới thiệu 26 chuẩn mực kế toán quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, nội dung, phương pháp kế toán cơ bản, lập kế toán tài chính... |
Thuật ngữ chủ đề
| Chuẩn mực |
Thuật ngữ chủ đề
| Kế toán |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101000114-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201004718-22 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 67 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 92CF1459-1550-4CC2-8A57-F186E317461D |
---|
005 | 202011130953 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000VNĐ |
---|
039 | |y20201113095245|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a657 |
---|
245 | |a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001-2006) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2008 |
---|
300 | |a451 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính |
---|
520 | |aGiới thiệu 26 chuẩn mực kế toán quy định và hướng dẫn các nguyên tắc, nội dung, phương pháp kế toán cơ bản, lập kế toán tài chính... |
---|
650 | |aChuẩn mực |
---|
650 | |aKế toán |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuy định |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101000114-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201004718-22 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201004722
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201004721
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201004720
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201004719
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201004718
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101000118
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101000117
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101000116
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101000115
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101000114
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
657
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào