- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 320
Nhan đề: 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo :
DDC
| 320 |
Nhan đề
| 100 câu hỏi - đáp về biển, đảo : Dành cho tuổi trẻ Việt Nam / Biên soạn: Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi (và những người khác..) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thông tin và truyền thông, 2013 |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Gồm các câu hỏi đáp về vị trí, vai trò và tiềm năng của biển, đảo Việt Nam. Các vấn đề liên quan đến các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam ở Biển Đông. Xây dựng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển, đảo Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủy quyền |
Thuật ngữ chủ đề
| Đảo |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Chu Hồi |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Duy Chiến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Ngọc Minh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101002478 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 507B3300-61EF-4971-973C-6D0080929BFC |
---|
005 | 202101060912 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210106091118|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320 |
---|
245 | |a100 câu hỏi - đáp về biển, đảo : |bDành cho tuổi trẻ Việt Nam / |cBiên soạn: Nguyễn Duy Chiến, Nguyễn Chu Hồi (và những người khác..) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thông tin và truyền thông, |c2013 |
---|
300 | |a254 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aGồm các câu hỏi đáp về vị trí, vai trò và tiềm năng của biển, đảo Việt Nam. Các vấn đề liên quan đến các quyền và bảo vệ các quyền của Việt Nam ở Biển Đông. Xây dựng và phát triển các lĩnh vực liên quan đến biển, đảo Việt Nam |
---|
650 | |aChủy quyền |
---|
650 | |aĐảo |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiển |
---|
700 | |aNguyễn Chu Hồi |
---|
700 | |aNguyễn Đình Mạnh |
---|
700 | |aNguyễn Duy Chiến |
---|
700 | |aVũ Ngọc Minh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101002478 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101002478
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
320
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|