DDC
| 351 |
Tác giả CN
| Lê Thành Châu |
Nhan đề
| 476 mẫu soạn thảo mới nhất: Văn bản hành chính, quản lý và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / Chủ biên: Lê Thành Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 1289 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Mẫu soạn thảo |
Từ khóa tự do
| Quản lý |
Từ khóa tự do
| Hợp đồng kinh tế |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thành Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101003167-8 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8251 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6FF5364E-1562-4D82-888F-439E56C6D89C |
---|
005 | 202101141544 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c135000VNĐ |
---|
039 | |y20210114154323|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a351|bC3929 |
---|
100 | |aLê Thành Châu |
---|
245 | |a476 mẫu soạn thảo mới nhất: Văn bản hành chính, quản lý và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / |cChủ biên: Lê Thành Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c2003 |
---|
300 | |a1289 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aVăn bản hành chính |
---|
650 | |aMẫu soạn thảo |
---|
653 | |aQuản lý |
---|
653 | |aHợp đồng kinh tế |
---|
700 | |aLê Thành Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101003167-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003168
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
351 C3929
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
101003167
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
351 C3929
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào