DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Nhan đề
| Bài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Chủ biên: Nguyễn Minh Kiều |
Thông tin xuất bản
| Hồ Chí Minh : Nxb: Lao động xã hội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 474 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Kiều |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(4): 101000991-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(8): 201000670-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1360 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B9D8DA9C-B339-411F-87EA-9A0C8B653713 |
---|
005 | 202012070901 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000VNĐ |
---|
039 | |y20201207090046|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bK549 |
---|
100 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
245 | |aBài tập và bài giải nghiệp vụ ngân hàng thương mại / |cChủ biên: Nguyễn Minh Kiều |
---|
260 | |aHồ Chí Minh : |bNxb: Lao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a474 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế thành phố Hồ Chí Minh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
650 | |aThương mại |
---|
650 | |aNgân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | |aNguyễn Minh Kiều |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(4): 101000991-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(8): 201000670-7 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000677
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
2
|
201000676
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
3
|
201000675
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
4
|
201000674
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
5
|
201000673
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
6
|
201000672
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
7
|
201000671
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
8
|
201000670
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
9
|
101000994
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
10
|
101000993
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 K549
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào