DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Dương Hữu Hạnh |
Nhan đề
| Các nghiệp vụ ngân hàng thương mại trong nền kinh tế toàn cầu. Các nguyên tắc và thực hành / Chủ biên: Dương Hữu Hạnh |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Thống kê, 2014 |
Mô tả vật lý
| 790 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế toàn cầu |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ ngân hàng |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng |
Tác giả(bs) CN
| Dương Hữu Hạnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101001034-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201001471-5 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1374 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C93AC71E-1D30-4A38-8CC5-7BB49EB3AECC |
---|
005 | 202012071020 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c198000VNĐ |
---|
039 | |y20201207101929|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bH1938 |
---|
100 | |aDương Hữu Hạnh |
---|
245 | |aCác nghiệp vụ ngân hàng thương mại trong nền kinh tế toàn cầu. Các nguyên tắc và thực hành / |cChủ biên: Dương Hữu Hạnh |
---|
260 | |bNxb: Thống kê, |c2014 |
---|
300 | |a790 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | |aKinh tế toàn cầu |
---|
650 | |aNghiệp vụ ngân hàng thương mại |
---|
653 | |aNghiệp vụ ngân hàng |
---|
653 | |aNgân hàng |
---|
700 | |aDương Hữu Hạnh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101001034-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201001471-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001475
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201001474
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201001473
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201001472
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201001471
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101001038
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101001037
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101001036
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101001035
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101001034
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 H1938
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào