- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 610 C4301
Nhan đề: Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi /
DDC
| 610 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quỳnh Chi |
Nhan đề
| Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / Chủ biên: Nguyễn Quỳnh Chi |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Thể thao và Du lịch, 2018 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày thực trạng sức khoẻ của trẻ em vùng dân tộc miền núi: suy dinh dưỡng, tai nạn thương tích, chăm sóc sức khoẻ tâm thần, giáo dục thể chất... và đề xuất các chương trình, đề án chăm sóc sức khoẻ, các giải pháp rèn luyện sức khoẻ cho trẻ em vùng dân tộc miền núi |
Thuật ngữ chủ đề
| Rèn luyện |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc miền núi |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quỳnh Chi |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003655-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 988F7B72-4315-47E3-B19A-ECAA12083852 |
---|
005 | 202308161452 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230816145203|blamdt|y20210125105042|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a610|bC4301 |
---|
100 | |aNguyễn Quỳnh Chi |
---|
245 | |aRèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / |cChủ biên: Nguyễn Quỳnh Chi |
---|
260 | |bNxb: Thể thao và Du lịch, |c2018 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aTrình bày thực trạng sức khoẻ của trẻ em vùng dân tộc miền núi: suy dinh dưỡng, tai nạn thương tích, chăm sóc sức khoẻ tâm thần, giáo dục thể chất... và đề xuất các chương trình, đề án chăm sóc sức khoẻ, các giải pháp rèn luyện sức khoẻ cho trẻ em vùng dân tộc miền núi |
---|
650 | |aRèn luyện |
---|
650 | |aDân tộc miền núi |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
700 | |aNguyễn Quỳnh Chi |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003655-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101003657
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610 C4301
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
101003656
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610 C4301
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
101003655
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
610 C4301
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|