- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 332 K6589
Nhan đề: Cha giàu cha nghèo = Rich dad, poor dad :
DDC
| 332 |
Tác giả CN
| Kiyosaki, Robert T. |
Nhan đề
| Cha giàu cha nghèo = Rich dad, poor dad : = Rich dad, poor dad / Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Công ty Thanh An dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2003 |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Sách kiến thức làm giàu |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số kiến thức về thị trường kinh doanh, tài chính những bí quyết giúp thành công trong kinh doanh và tài chính như cách đầu tư tiền tệ, kế toán, thuế.. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh doanh |
Từ khóa tự do
| Tiền tệ |
Từ khóa tự do
| Sách thường thức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(2): 101002543-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201000943-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39B83358-BFBC-4422-A0FF-2B10692C82CC |
---|
005 | 202101061503 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 VNĐ |
---|
039 | |y20210106150038|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332|bK6589 |
---|
100 | |aKiyosaki, Robert T. |
---|
245 | |aCha giàu cha nghèo = Rich dad, poor dad : |b= Rich dad, poor dad / |cRobert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter ; Công ty Thanh An dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2003 |
---|
300 | |a374 tr. ; |c19 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Sách kiến thức làm giàu |
---|
520 | |aGiới thiệu một số kiến thức về thị trường kinh doanh, tài chính những bí quyết giúp thành công trong kinh doanh và tài chính như cách đầu tư tiền tệ, kế toán, thuế.. |
---|
650 | |aTài chính |
---|
650 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aTiền tệ |
---|
653 | |aSách thường thức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(2): 101002543-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201000943-7 |
---|
890 | |a7|b3|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201000947
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
201000946
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
201000945
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
201000944
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201000943
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
101002544
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
101002543
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
332 K6589
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:08-08-2022
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|