DDC
| 351 |
Tác giả CN
| Võ Thành Vị |
Nhan đề
| Quản lý hành chính văn phòng / Chủ biên: Võ Thành Vị |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Thống kê, 1998 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn phòng |
Tác giả(bs) CN
| Võ Thành Vị |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(9): 201003109-17 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 427B93CE-4DB7-4CFF-BAE1-AF35E1BE1B02 |
---|
005 | 202104281405 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210428140414|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a351|bV649 |
---|
100 | |aVõ Thành Vị |
---|
245 | |aQuản lý hành chính văn phòng / |cChủ biên: Võ Thành Vị |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Thống kê, |c1998 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c20 cm. |
---|
650 | |aQuản lý hành chính |
---|
650 | |aVăn phòng |
---|
700 | |aVõ Thành Vị |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(9): 201003109-17 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003117
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
201003116
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
201003115
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
201003114
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
201003113
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
201003112
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
201003111
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
201003110
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
201003109
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351 V649
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào