DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Dần |
Nhan đề
| Bài tập và trắc nghiệm kinh tế học vi mô / Chủ biên: Nguyễn Văn Dần, Nguyễn Hồng Nhung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Tài chính, 2012 |
Mô tả vật lý
| 295 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(7): 101002868-74 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(14): 201001727-34, 201001744-9 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A664AD2B-E392-4727-878A-BF05D07BB87A |
---|
005 | 202101121604 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20210112160141|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bD19 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Dần |
---|
245 | |aBài tập và trắc nghiệm kinh tế học vi mô / |cChủ biên: Nguyễn Văn Dần, Nguyễn Hồng Nhung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Tài chính, |c2012 |
---|
300 | |a295 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện tài chính |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aTrắc nghiệm |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(7): 101002868-74 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(14): 201001727-34, 201001744-9 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001749
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
2
|
201001748
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
3
|
201001747
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
4
|
201001746
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
5
|
201001745
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
6
|
201001744
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
7
|
201001734
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
8
|
201001733
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
9
|
201001732
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
10
|
201001731
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 D19
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào