- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 338 M6638
Nhan đề: 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc /
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Minh |
Nhan đề
| 101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / Chủ biên: Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thế giới, 2008 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Các dạng bài tập có lới giải về nền kinh tế vi mô: Cung, cầu, tiêu dùng, sản xuất, chi phí, lợi nhuận... |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế vi mô |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101002904-8 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201001830-4 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8176 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2822CF43-DBAB-4714-BBA2-682F9DD8867E |
---|
005 | 202101130848 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000 VNĐ |
---|
039 | |a20210113084536|blamdt|y20210113080349|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bM6638 |
---|
100 | |aPhạm Văn Minh |
---|
245 | |a101 bài tập kinh tế vi mô chọn lọc / |cChủ biên: Phạm Văn Minh, Cao Thuý Xiêm, Vũ Kim Dũng |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thế giới, |c2008 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCác dạng bài tập có lới giải về nền kinh tế vi mô: Cung, cầu, tiêu dùng, sản xuất, chi phí, lợi nhuận... |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
650 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aBài tập |
---|
690 | |aKinh tế và Kinh doanh quốc tế |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101002904-8 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201001830-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001834
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201001833
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201001832
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201001831
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201001830
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101002908
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101002907
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101002906
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101002905
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101002904
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
338 M6638
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|