DDC
| 352 |
Nhan đề
| Hệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (TABMIS) và những vấn đề có liên quan : Tài liệu tham khảo nội bộ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2006 |
Mô tả vật lý
| 167 tr. ; 28 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ thống thông tin |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý ngân sách |
Từ khóa tự do
| Kho bạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101003190, 101003317-25 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201003979-88 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8263 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E69CA385-D53E-4D19-8113-BB06B7D8E331 |
---|
005 | 202101151442 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210115144143|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a352 |
---|
245 | |aHệ thống thông tin quản lý ngân sách và kho bạc (TABMIS) và những vấn đề có liên quan : |bTài liệu tham khảo nội bộ |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2006 |
---|
300 | |a167 tr. ; |c28 cm. |
---|
650 | |aHệ thống thông tin |
---|
650 | |aQuản lý ngân sách |
---|
653 | |aKho bạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101003190, 101003317-25 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201003979-88 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003988
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
201003987
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
201003986
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
201003985
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
201003984
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
201003983
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
201003982
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
201003981
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
201003980
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
201003979
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
352
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào