Thông Tin
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 343 H983
    Nhan đề: Bài giảng gốc Pháp luật Logistics /

DDC 343
Tác giả CN Nguyễn Thị Thương Huyền
Nhan đề Bài giảng gốc Pháp luật Logistics / Chủ biên: Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Thị Lan Hương
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020
Mô tả vật lý 225 tr. ; 21 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Học viện Tài chính
Tóm tắt Trình bày tổng quan pháp luật về logistics. Pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics. Pháp luật về hoạt động logistics. Hợp đồng dịch vụ logistics và giải quyết tranh chấp về hợp đồng dịch logistics. Quản lý nhà nước logistics. Pháp luật quốc tế về dịch vụ logistics
Thuật ngữ chủ đề Pháp luật
Từ khóa tự do Bài giảng
Từ khóa tự do Logistics
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Lan Hương
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thương Huyền
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005697-701
Địa chỉ 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201006827-31
00000000nam#a2200000ui#4500
00114748
0021
0049A980EE7-4657-44D4-ABEF-8F9E02019208
005202112101434
008081223s2020 vm| vie
0091 0
020 |a9786047924271|c60000VNĐ
039|y20211210143141|zthaont
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a343|bH983
100 |aNguyễn Thị Thương Huyền
245 |aBài giảng gốc Pháp luật Logistics / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thương Huyền, Nguyễn Thị Lan Hương
260 |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020
300 |a225 tr. ; |c21 cm.
500 |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính
520 |aTrình bày tổng quan pháp luật về logistics. Pháp luật về điều kiện kinh doanh dịch vụ logistics. Pháp luật về hoạt động logistics. Hợp đồng dịch vụ logistics và giải quyết tranh chấp về hợp đồng dịch logistics. Quản lý nhà nước logistics. Pháp luật quốc tế về dịch vụ logistics
650 |aPháp luật
653 |aBài giảng
653 |aLogistics
700 |aNguyễn Thị Lan Hương
700 |aNguyễn Thị Thương Huyền
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005697-701
852|a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201006827-31
890|a10|b0|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 101005701 CS1_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 10
2 101005700 CS1_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 9
3 101005699 CS1_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 8
4 101005698 CS1_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 7
5 101005697 CS1_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 6
6 201006831 CS2_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 5
7 201006830 CS2_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 4
8 201006829 CS2_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 3
9 201006828 CS2_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 2
10 201006827 CS2_Kho sách tham khảo 343 H983 Sách tham khảo 1