DDC
| 381 |
Tác giả CN
| Vũ Duy Nguyên |
Nhan đề
| Bài giảng gốc Logistics và thương mại điện tử / Chủ biên: Vũ Duy Nguyên, Nguyễn Hoàng Tuấn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2020 |
Mô tả vật lý
| 287 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về Logistics và thương mại điện tử. Hạ tầng cơ sở của Logistics trong thương mai điện tử. Logistics đầu ra, đầu vào trong thương mại điện tử. Chiến lược Logistics trong thương mại điện tử. Logistics và thương mại điện tử xuyên biên giới. Quản lý nhà nước đối với Logistics trong thương mại điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
Từ khóa tự do
| Bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Lan Hương |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Duy Nguyên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hoàng Tuấn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005645-9 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201006850-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6ED607E0-4CB5-4EE2-8E9A-76A13B1196EE |
---|
005 | 202112130917 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047923779|c68000VNĐ |
---|
039 | |y20211213091453|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a381|bN4994 |
---|
100 | |aVũ Duy Nguyên |
---|
245 | |aBài giảng gốc Logistics và thương mại điện tử / |cChủ biên: Vũ Duy Nguyên, Nguyễn Hoàng Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2020 |
---|
300 | |a287 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về Logistics và thương mại điện tử. Hạ tầng cơ sở của Logistics trong thương mai điện tử. Logistics đầu ra, đầu vào trong thương mại điện tử. Chiến lược Logistics trong thương mại điện tử. Logistics và thương mại điện tử xuyên biên giới. Quản lý nhà nước đối với Logistics trong thương mại điện tử |
---|
650 | |aThương mại điện tử |
---|
650 | |aLogistics |
---|
653 | |aBài giảng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Lan Hương |
---|
700 | |aVũ Duy Nguyên |
---|
700 | |aNguyễn Hoàng Tuấn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005645-9 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201006850-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005649
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101005648
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101005647
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101005646
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101005645
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201006854
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201006853
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
201006852
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
201006851
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
201006850
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
381 N4994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào