- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 382 C3929
Nhan đề: Giáo trình Logistics và vận tải quốc tế /
DDC
| 382 |
Tác giả CN
| Hoàng Văn Châu |
Nhan đề
| Giáo trình Logistics và vận tải quốc tế / Chủ biên: Hoàng Văn Châu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thông tin và Truyền thông, 2009 |
Mô tả vật lý
| 399 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát chung về logistics, chuỗi cung ứng (supply chain), chi phí logistics, hoạt động logistics tại Việt Nam; vận tải đường biển và các phương thức thuê tàu trong thương mại quốc tế; chuyên chở tàu hàng hoá ngoại thương bằng đường sắt, đường hàng không, bằng ôtô, bằng container; gom hàng và vận tải đa phương thức quốc tế... |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Logistics |
Từ khóa tự do
| Vận tải quốc tế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(3): 102002200-2 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8320 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5948737D-B975-49FB-9FD9-1F82B58C3BAB |
---|
005 | 202101191554 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 VNĐ |
---|
039 | |y20210119155129|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a382|bC3929 |
---|
100 | |aHoàng Văn Châu |
---|
245 | |aGiáo trình Logistics và vận tải quốc tế / |cChủ biên: Hoàng Văn Châu |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thông tin và Truyền thông, |c2009 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Ngoại thương |
---|
520 | |aTrình bày khái quát chung về logistics, chuỗi cung ứng (supply chain), chi phí logistics, hoạt động logistics tại Việt Nam; vận tải đường biển và các phương thức thuê tàu trong thương mại quốc tế; chuyên chở tàu hàng hoá ngoại thương bằng đường sắt, đường hàng không, bằng ôtô, bằng container; gom hàng và vận tải đa phương thức quốc tế... |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aLogistics |
---|
653 | |aVận tải quốc tế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(3): 102002200-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
102002202
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
382 C3929
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
2
|
102002201
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
382 C3929
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
102002200
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
382 C3929
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|