DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đình Trí |
Nhan đề
| Bài tập toán cao cấp. Tập 1, Đại số và Hình học giải tích / Nguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Giáo dục, 1999 |
Mô tả vật lý
| 388 tr. ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Gồm các bài tập, bài giải đại số và hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ, định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng, dạng toàn phương |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Hình học giải tích |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(7): 201003707-13 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10818 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 81A86103-F81E-4118-816D-8766CC6FD041 |
---|
005 | 202105030831 |
---|
008 | 081223s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20000 VNĐ |
---|
039 | |y20210503082958|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510|bT8191 |
---|
100 | |aNguyễn Đình Trí |
---|
245 | |aBài tập toán cao cấp. |nTập 1, |pĐại số và Hình học giải tích / |cNguyễn Đình Trí (chủ biên), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Giáo dục, |c1999 |
---|
300 | |a388 tr. ; |c20 cm. |
---|
520 | |aGồm các bài tập, bài giải đại số và hình học giải tích về tập hợp và ánh xạ, cấu trúc đại số, số phức, đa thức và phân thức hữu tỉ, định thức, ma trận, hệ phương trình tuyến tính, không gian vectơ, không gian Euclid, ánh xạ tuyến tính, trị riêng và vectơ riêng, dạng toàn phương |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aHình học giải tích |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(7): 201003707-13 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003713
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
201003712
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
201003711
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
201003710
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
201003709
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
201003708
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
201003707
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
510 T8191
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|