DDC
| CĐ.510 |
Tác giả CN
| Đinh Thị Kim Nhung |
Nhan đề
| Bài tập Toán cao cấp : Sách dùng cho Hệ Cao đẳng / Chủ biên: Đinh Thị Kim Nhung, Đoàn Thanh Sơn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Lao động xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101005224-33 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 18216861-844C-4702-AAAB-731027BBE2DC |
---|
005 | 202102261549 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500 VNĐ |
---|
039 | |y20210226154508|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.510|bN4999 |
---|
100 | |aĐinh Thị Kim Nhung |
---|
245 | |aBài tập Toán cao cấp : |bSách dùng cho Hệ Cao đẳng / |cChủ biên: Đinh Thị Kim Nhung, Đoàn Thanh Sơn |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Lao động xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài Chính; Trường Cao đẳng Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101005224-33 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101005233
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101005232
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101005231
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101005230
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101005229
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101005228
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101005227
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101005226
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101005225
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101005224
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.510 N4999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào