DDC
| 515.ĐH |
Tác giả CN
| Trần Thị Bích Thục |
Nhan đề
| Bài tập Toán cao cấp : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Trần Thị Bích Thục |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thông tin và truyền thông, 2018 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Đề cương bài giảng |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thị Loan |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thị Linh |
Tác giả(bs) CN
| Đoàn Thanh Sơn |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Văn Quân |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106003731-89 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9430 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D5421849-C459-42F4-A37C-8B794C1E2075 |
---|
005 | 202103121705 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c23000 VNĐ |
---|
039 | |y20210312170143|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a515.ĐH|bT421 |
---|
100 | |aTrần Thị Bích Thục |
---|
245 | |aBài tập Toán cao cấp : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Trần Thị Bích Thục |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thông tin và truyền thông, |c2018 |
---|
300 | |a208 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aĐề cương bài giảng |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aToán học |
---|
690 | |aHệ thống thông tin quản lý |
---|
700 | |aPhạm Thị Loan |
---|
700 | |aĐoàn Thị Linh |
---|
700 | |aĐoàn Thanh Sơn |
---|
700 | |aĐỗ Văn Quân |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106003731-89 |
---|
890 | |a59|b3|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106003789
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106003788
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106003787
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106003786
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106003785
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106003784
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106003783
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106003782
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106003781
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106003780
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
515.ĐH T421
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|