DDC
| 510 |
Tác giả CN
| Phạm Hồng Danh |
Nhan đề
| Giáo trình toán cao cấp giải tích / Chủ biên: Phạm Hồng Danh |
Thông tin xuất bản
| Nxb: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh, Chủ biên: Phạm Hồng Danh |
Mô tả vật lý
| 254 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa toán thống kê. Bộ môn toán cơ bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Giải tích |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Danh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102002300-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202001990-4 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8444 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 0B24B06B-C447-4DBC-94F9-3D773C9818E3 |
---|
005 | 202101271405 |
---|
008 | 081223s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34000VNĐ |
---|
039 | |a20210127140430|bthaont|y20210125090834|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a510 |
---|
100 | |aPhạm Hồng Danh |
---|
245 | |aGiáo trình toán cao cấp giải tích / |cChủ biên: Phạm Hồng Danh |
---|
260 | |bNxb: Đại học quốc gia TP Hồ Chí Minh, |cChủ biên: Phạm Hồng Danh |
---|
300 | |a254 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh. Khoa toán thống kê. Bộ môn toán cơ bản |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aGiải tích |
---|
700 | |aPhạm Hồng Danh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102002300-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202001990-4 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001994
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
202001993
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
202001992
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
202001991
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
202001990
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
102002304
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
102002303
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
102002302
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
102002301
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
102002300
|
CS1_Kho sách giáo trình
|
510
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào