DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Trần Minh Đức |
Nhan đề
| 360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh / Chủ biên: Trần Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998 |
Mô tả vật lý
| 76 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Gồm: Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất; Có phiên âm và ví dụ minh họa cho mỗi nghĩa của động từ; Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách sử dụng các thì trong tiếng anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Động từ bất qui tắc |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(13): 201003440-52 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10772 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4971CDEF-069A-465E-B3D1-4E909DFBA296 |
---|
005 | 202104291000 |
---|
008 | 081223s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210429095931|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bD854 |
---|
100 | |aTrần Minh Đức |
---|
245 | |a360 động từ bất quy tắc và cách dùng các thì trong tiếng anh / |cChủ biên: Trần Minh Đức |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bTrẻ, |c1998 |
---|
300 | |a76 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aGồm: Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất; Có phiên âm và ví dụ minh họa cho mỗi nghĩa của động từ; Hướng dẫn chính xác, rõ ràng cách sử dụng các thì trong tiếng anh |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aĐộng từ bất qui tắc |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(13): 201003440-52 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003452
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
2
|
201003451
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
3
|
201003450
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
4
|
201003449
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
5
|
201003448
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
6
|
201003447
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
7
|
201003446
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
8
|
201003445
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
9
|
201003444
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
10
|
201003443
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 D854
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào