DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Trần Mạnh Tường |
Nhan đề
| 35.000 câu giao tiếp bằng tiếng anh / Chủ biên: Trần Mạnh Tường |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Đại học quốc gia Hà Nội, 2020 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách tiếng anh giao tiếp |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Từ khóa tự do
| Giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Trần Mạnh Tường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003492-4 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003369-71 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8385 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 830D107C-6EEC-4913-A61A-E9A7090100AA |
---|
005 | 202101220905 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c100000VNĐ |
---|
039 | |y20210122090455|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bT837 |
---|
100 | |aTrần Mạnh Tường |
---|
245 | |a35.000 câu giao tiếp bằng tiếng anh / |cChủ biên: Trần Mạnh Tường |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Đại học quốc gia Hà Nội, |c2020 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách tiếng anh giao tiếp |
---|
650 | |aNgữ pháp |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
653 | |aGiao tiếp |
---|
700 | |aTrần Mạnh Tường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003492-4 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003369-71 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003371
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
201003370
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
201003369
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
101003494
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
101003493
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
101003492
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T837
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào