Thông Tin

DDC 420
Tác giả CN Nhung Đỗ
Nhan đề Crushing english : Giao tiếp tiếng anh không hề khó / Nhung Đỗ (Chủ biên), Giang Vi
Thông tin xuất bản H. : Hồng Đức, 2021
Mô tả vật lý 375 tr. ; 26 cm.
Tóm tắt 30 chủ đề giao tiếp tiếng anh hàng ngày; Hơn 1.000 từ vựng và cụm từ theo chủ đề; Hơn 500 câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong mọi tình huống; Full 4 kỹ năng Nghe- Nói- Đọc- Viết; Trình bày dễ hiểu qua sơ đồ tư duy và Infographic
Thuật ngữ chủ đề Giao tiếp
Thuật ngữ chủ đề Tiếng anh
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Ngoại ngữ
Địa chỉ 100CS1_Kho sách tham khảo(5): 101005832-6
Địa chỉ 200CS2_Kho sách tham khảo(5): 201006965-9
00000000nam#a2200000ui#4500
00115179
0021
004F657E92D-3E2F-49C0-8746-76FFDA6CA2B5
005202305081001
008081223s2021 vm| vie
0091 0
020 |a9786043280678|c399000VNĐ
039|y20230508100007|zlamdt
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a420|bN4999
100 |aNhung Đỗ
245 |aCrushing english : |bGiao tiếp tiếng anh không hề khó / |cNhung Đỗ (Chủ biên), Giang Vi
260 |aH. : |bHồng Đức, |c2021
300 |a375 tr. ; |c26 cm.
520 |a30 chủ đề giao tiếp tiếng anh hàng ngày; Hơn 1.000 từ vựng và cụm từ theo chủ đề; Hơn 500 câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong mọi tình huống; Full 4 kỹ năng Nghe- Nói- Đọc- Viết; Trình bày dễ hiểu qua sơ đồ tư duy và Infographic
650 |aGiao tiếp
650 |aTiếng anh
653 |aTừ vựng
653 |aNgoại ngữ
690 |aNgoại ngữ
852|a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(5): 101005832-6
852|a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(5): 201006965-9
890|a10|b1|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 201006969 CS2_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 10
2 201006968 CS2_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 9
3 201006967 CS2_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 8
4 201006966 CS2_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 7
5 101005836 CS1_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 5
6 101005835 CS1_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 4
7 101005834 CS1_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 3
8 101005833 CS1_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 2
9 101005832 CS1_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 1
10 201006965 CS2_Kho sách tham khảo 420 N4999 Sách tham khảo 6 Hạn trả:21-12-2023