DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Minh Thu |
Nhan đề
| Luyện dịch Việt - Anh / Chủ biên: Minh Thu, Nguyễn Hòa |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 355 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Luyện dịch |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(1): 101003534 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(3): 201003390-2 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8401 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6E5A96C-2159-40C3-9C07-46334AB326F8 |
---|
005 | 202101221014 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 VNĐ |
---|
039 | |y20210122101126|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bT42 |
---|
100 | |aMinh Thu |
---|
245 | |aLuyện dịch Việt - Anh / |cChủ biên: Minh Thu, Nguyễn Hòa |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a355 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
650 | |aLuyện dịch |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(1): 101003534 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(3): 201003390-2 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003392
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T42
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
2
|
201003391
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T42
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
3
|
201003390
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 T42
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
4
|
101003534
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 T42
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào