- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 420 B195
Nhan đề: English in economics and business :
DDC
| 420 |
Tác giả CN
| Bales, Sarah |
Nhan đề
| English in economics and business : English for economics and business students / Sarah Bales, Do Thi Nu, Ha Kim Anh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 186 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hanoi National economic university |
Tóm tắt
| Những bài đọc tiếng Anh về các chủ đề thương mại, kinh tế; Các bài tập điền từ và bài tập ngữ pháp nhằm giúp người đọc phát triển tiếng Anh thương mại |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng anh chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(3): 101003540-2 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(2): 201003457-8 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8403 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 134E9982-78CB-4D97-9FFC-A729EE2F37DD |
---|
005 | 202101221021 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |y20210122101845|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a420|bB195 |
---|
100 | |aBales, Sarah |
---|
245 | |aEnglish in economics and business : |bEnglish for economics and business students / |cSarah Bales, Do Thi Nu, Ha Kim Anh |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2003 |
---|
300 | |a186 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hanoi National economic university |
---|
520 | |aNhững bài đọc tiếng Anh về các chủ đề thương mại, kinh tế; Các bài tập điền từ và bài tập ngữ pháp nhằm giúp người đọc phát triển tiếng Anh thương mại |
---|
650 | |aTiếng anh |
---|
650 | |aTiếng anh chuyên ngành |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
690 | |aNgoại ngữ |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(3): 101003540-2 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(2): 201003457-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003458
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 B195
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
201003457
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
420 B195
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
101003542
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 B195
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
101003541
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 B195
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
101003540
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
420 B195
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|