Thông Tin

DDC 336
Tác giả CN Lê Xuân Trường
Nhan đề Giáo trình Quản lý thuế / Lê Xuân Trường
Thông tin xuất bản Nxb Tài chính, 2016
Mô tả vật lý 438 tr. ; 24 cm.
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Tài chính
Tóm tắt Tổng quan về quản lý thuế, thủ tục thuế và tổ chức bộ máy, quy trình quản lý thuế ở Việt Nam. Các lĩnh vực cụ thể trong quản lý thuế: Dự toán thu thuế, kê khai và kế toán thuế; thanh tra, kiểm tra, pháp luật và dịch vụ hỗ trợ người nộp thuế; quản lý và cưỡng chế nợ thuế, quản lý hoá đơn và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế
Thuật ngữ chủ đề Giáo trình
Thuật ngữ chủ đề Thuế
Từ khóa tự do Quản lý thuế
Địa chỉ 100CS1_Kho sách giáo trình(5): 102000733-7
Địa chỉ 200CS2_Kho sách giáo trình(5): 202001184-8
00000000nam#a2200000ui#4500
001350
0022
00432A77A49-0B48-43F2-9F1C-229371BA475B
005202012041506
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786047913800|c55000 VNĐ
039|y20201204150532|zlamdt
040 |aTC-QTKD
041 |avie
044 |avm
082 |a336|bT773
100 |aLê Xuân Trường
245 |aGiáo trình Quản lý thuế / |cLê Xuân Trường
260 |bNxb Tài chính, |c2016
300 |a438 tr. ; |c24 cm.
500 |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính
520 |aTổng quan về quản lý thuế, thủ tục thuế và tổ chức bộ máy, quy trình quản lý thuế ở Việt Nam. Các lĩnh vực cụ thể trong quản lý thuế: Dự toán thu thuế, kê khai và kế toán thuế; thanh tra, kiểm tra, pháp luật và dịch vụ hỗ trợ người nộp thuế; quản lý và cưỡng chế nợ thuế, quản lý hoá đơn và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý thuế
650 |aGiáo trình
650 |aThuế
653 |aQuản lý thuế
690 |aTài chính - Ngân hàng
852|a100|bCS1_Kho sách giáo trình|j(5): 102000733-7
852|a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(5): 202001184-8
890|a10|b2|c0|d0
STT Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 202001187 CS2_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 9
2 202001186 CS2_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 8
3 202001185 CS2_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 7
4 202001184 CS2_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 6
5 102000737 CS1_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 5
6 102000736 CS1_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 4
7 102000735 CS1_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 3
8 102000734 CS1_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 2
9 102000733 CS1_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 1 Hạn trả:13-02-2023
10 202001188 CS2_Kho sách giáo trình 336 T773 Sách giáo trình 10 Hạn trả:04-05-2024