- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 519 R894
Nhan đề: Lý thuyết đồ thị và ứng dụng /
DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Đặng Huy Ruận |
Nhan đề
| Lý thuyết đồ thị và ứng dụng / Đặng Huy Ruận |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Khoa học và kỹ thuật, 2000 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Các lý thuyết, khái niệm cơ bản của đồ thị, bậc của đỉnh đồ thị, xích, chu trình, đồ thị liên thông... trình bày những ứng dụng của lý thuyết đồ thị vào giải các bài toán |
Thuật ngữ chủ đề
| Ứng dụng |
Thuật ngữ chủ đề
| Đồ thị |
Từ khóa tự do
| Lý thuyết |
Tác giả(bs) CN
| Đặng Huy Ruận |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201003781-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 415133B6-93C9-46D0-95E4-DF039DA027A5 |
---|
005 | 202105030942 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18000 VNĐ |
---|
039 | |y20210503094119|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bR894 |
---|
100 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
245 | |aLý thuyết đồ thị và ứng dụng / |cĐặng Huy Ruận |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Khoa học và kỹ thuật, |c2000 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCác lý thuyết, khái niệm cơ bản của đồ thị, bậc của đỉnh đồ thị, xích, chu trình, đồ thị liên thông... trình bày những ứng dụng của lý thuyết đồ thị vào giải các bài toán |
---|
650 | |aỨng dụng |
---|
650 | |aĐồ thị |
---|
653 | |aLý thuyết |
---|
700 | |aĐặng Huy Ruận |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201003781-90 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201003790
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
201003789
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
201003788
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
201003787
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
201003786
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
201003785
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
201003784
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
201003783
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
201003782
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
201003781
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
519 R894
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|