DDC
| 351 |
Nhan đề
| Mẫu văn bản thường dùng trong cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp và dân cư : Kèm theo hệ thống các văn bản pháp quy liên quan đến văn thư và lưu trữ được cập nhật hóa với những quy định mới nhất / Hồ Ngọc Cẩn (bs) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb Thống kê, 2003 |
Mô tả vật lý
| 699 tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lý nhà nước |
Từ khóa tự do
| Hành chính sự nghiệp |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201002971 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10715 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0561D7B7-FF8A-4968-9049-07130D0EC362 |
---|
005 | 202104280943 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 VNĐ |
---|
039 | |y20210428094153|zbinhttt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a351 |
---|
245 | |aMẫu văn bản thường dùng trong cơ quan quản lý nhà nước, đơn vị hành chính sự nghiệp và dân cư : |bKèm theo hệ thống các văn bản pháp quy liên quan đến văn thư và lưu trữ được cập nhật hóa với những quy định mới nhất / |cHồ Ngọc Cẩn (bs) |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb Thống kê, |c2003 |
---|
300 | |a699 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | |aVăn bản |
---|
650 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aHành chính sự nghiệp |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201002971 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201002971
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
351
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào