- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 335 P568
Nhan đề: Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học /
DDC
| 335 |
Tác giả CN
| Đỗ Nguyên Phương |
Nhan đề
| Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / B.s: Đỗ Nguyên Phương, Hà Học Hội, Nguyễn Đức Bách.. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc Gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 558 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo b.s giáo trình Quốc Gia... |
Tóm tắt
| Phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội khoa học: Lịch sử hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học, sứ mệnh của giai cấp công nhân, hình thái kinh tế xã hội cộng sản chủ nghĩa, cách mạng XHCN, chủa nghĩa xã hội và vấn đề dân tộc |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách giáo trình(8): 202001108-15 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 10475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F7BE0F89-E8DF-4A11-8097-A4FA1B21DF47 |
---|
005 | 202107021640 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 VNĐ |
---|
039 | |a20210702163650|blamdt|y20210422085548|zlamdt |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335|bP568 |
---|
100 | |aĐỗ Nguyên Phương |
---|
245 | |aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học / |cB.s: Đỗ Nguyên Phương, Hà Học Hội, Nguyễn Đức Bách.. |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc Gia, |c2002 |
---|
300 | |a558 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo b.s giáo trình Quốc Gia... |
---|
520 | |aPhân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn của chủ nghĩa xã hội khoa học: Lịch sử hình thành và phát triển của chủ nghĩa xã hội khoa học, sứ mệnh của giai cấp công nhân, hình thái kinh tế xã hội cộng sản chủ nghĩa, cách mạng XHCN, chủa nghĩa xã hội và vấn đề dân tộc |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aChủ nghĩa xã hội khoa học |
---|
690 | |aLý luận chính trị |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách giáo trình|j(8): 202001108-15 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
202001115
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
202001114
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
202001113
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
202001112
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
202001111
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
202001110
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
202001109
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
202001108
|
CS2_Kho sách giáo trình
|
335 P568
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|