DDC
| CĐ.336 |
Tác giả CN
| Hồ Ngọc Hà |
Nhan đề
| Bài tập thuế nhà nước / Chủ biên: Hồ Ngọc Hà, Nguyễn Văn Chương |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số dạng bài tập thuế nhà nước có kèm theo phần hướng dẫn giải bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Hồ Ngọc Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Chương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101004499-508 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14122FA8-3A51-4F97-8296-943AA71C2C10 |
---|
005 | 202102251510 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12500VNĐ |
---|
039 | |y20210225150936|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.336|bH11 |
---|
100 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
245 | |aBài tập thuế nhà nước / |cChủ biên: Hồ Ngọc Hà, Nguyễn Văn Chương |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a120 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh |
---|
520 | |aGiới thiệu một số dạng bài tập thuế nhà nước có kèm theo phần hướng dẫn giải bài tập |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aThuế |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
700 | |aHồ Ngọc Hà |
---|
700 | |aNguyễn Văn Chương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101004499-508 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
101004508
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
101004507
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
101004506
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
101004505
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
101004504
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
101004503
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
101004502
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
101004501
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
101004500
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
101004499
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.336 H11
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào