DDC
| 336 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Trường |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập môn thuế / Chủ biên: Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Tài chính, 2013 |
Mô tả vật lý
| 276 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Nxb Tài chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi và bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Thuế |
Từ khóa tự do
| Môn thuế |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Hoài |
Tác giả(bs) CN
| Vương Thị Thu Hiền |
Tác giả(bs) CN
| Lê Xuân Trường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101000664-73 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(10): 201001532-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AF1F1EA6-2CD1-4F2E-AB20-CBFC71564F37 |
---|
005 | 202012031400 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c30000VNĐ |
---|
039 | |y20201203135958|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336|bT773 |
---|
100 | |aLê Xuân Trường |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập môn thuế / |cChủ biên: Lê Xuân Trường, Vương Thị Thu Hiền |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Tài chính, |c2013 |
---|
300 | |a276 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Nxb Tài chính |
---|
650 | |aCâu hỏi và bài tập |
---|
650 | |aThuế |
---|
653 | |aMôn thuế |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Hoài |
---|
700 | |aVương Thị Thu Hiền |
---|
700 | |aLê Xuân Trường |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101000664-73 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(10): 201001532-41 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201001541
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
201001540
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
201001539
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
201001538
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
201001537
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
201001536
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
201001535
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
201001534
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
201001533
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
201001532
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
336 T773
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào