DDC
| CĐ.332 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : (Dùng cho bậc Cao đẳng) / Chủ biên: Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2013 |
Mô tả vật lý
| 205 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Sách dùng cho bậc Cao đẳng |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Thu |
Tác giả(bs) CN
| Phi Hồng Hạnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho sách tham khảo(10): 101004459-68 |
Địa chỉ
| 200CS2_Kho sách tham khảo(1): 201006438 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1DD71DCD-929D-45CB-8681-F8E66CE827CD |
---|
005 | 202102251447 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22500VNĐ |
---|
039 | |y20210225144651|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aCĐ.332|bH983 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : |b(Dùng cho bậc Cao đẳng) / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2013 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aSách dùng cho bậc Cao đẳng |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên |
---|
700 | |aLê Minh Thu |
---|
700 | |aPhi Hồng Hạnh |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách tham khảo|j(10): 101004459-68 |
---|
852 | |a200|bCS2_Kho sách tham khảo|j(1): 201006438 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
201006438
|
CS2_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
2
|
101004468
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
3
|
101004467
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
4
|
101004466
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
5
|
101004465
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
6
|
101004464
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
7
|
101004463
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
8
|
101004462
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
9
|
101004461
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
10
|
101004460
|
CS1_Kho sách tham khảo
|
CĐ.332 H983
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào