- Đề cương bài giảng
- Ký hiệu PL/XG: 332.ĐH H987
Nhan đề: Câu hỏi và bài tập Ngân hàng thương mại :
DDC
| 332.ĐH |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nhan đề
| Câu hỏi và bài tập Ngân hàng thương mại : Dùng cho bậc Đại học / Chủ biên: Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb: Lao động xã hội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 140 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Bổ sung Lần 1- Năm 2017- SL 60 cuốn |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiệp vụ |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Đề cương bài giảng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Liên |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Thị Thùy Dung |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Hữu Quý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Địa chỉ
| 100CS1_Đề cương bài giảng(59): 106001571-629 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 9366 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6912EB86-CACE-4CAF-8718-AA10E077355D |
---|
005 | 202305111436 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVNĐ |
---|
039 | |a20230511143410|blamdt|y20210311153758|zthaont |
---|
040 | |aTC-QTKD |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a332.ĐH|bH987 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
245 | |aCâu hỏi và bài tập Ngân hàng thương mại : |bDùng cho bậc Đại học / |cChủ biên: Nguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb: Lao động xã hội, |c2016 |
---|
300 | |a140 tr. ; |c21 cm. |
---|
490 | |aBổ sung Lần 1- Năm 2017- SL 60 cuốn |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường Đại học Tài chính-Quản trị kinh doanh |
---|
650 | |aNghiệp vụ |
---|
650 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aĐề cương bài giảng |
---|
700 | |aNguyễn Thị Liên |
---|
700 | |aVũ Thị Thùy Dung |
---|
700 | |aNguyễn Hữu Quý |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thanh Huyền |
---|
852 | |a100|bCS1_Đề cương bài giảng|j(59): 106001571-629 |
---|
890 | |a59|b3|c1|d0 |
---|
|
STT |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
106001629
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
59
|
|
|
|
2
|
106001628
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
58
|
|
|
|
3
|
106001627
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
57
|
|
|
|
4
|
106001626
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
56
|
|
|
|
5
|
106001625
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
55
|
|
|
|
6
|
106001624
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
54
|
|
|
|
7
|
106001623
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
53
|
|
|
|
8
|
106001622
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
52
|
|
|
|
9
|
106001621
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
51
|
|
|
|
10
|
106001620
|
CS1_Đề cương bài giảng
|
332.ĐH H987
|
Đề cương bài giảng
|
50
|
|
|
|
|
|
|
|